| 1 | RIKUNOV Petr | Chengdu Cycling Team | 01:09:55.000 | - | 45.054 |
| 2 | TRẦN Tuấn Kiệt | Dopagan Đồng Tháp | 01:09:55.000 | - | 45.054 |
| 3 | NGUYỄN Văn Bình | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 01:09:55.000 | - | 45.054 |
| 4 | LE Nguyet Minh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 01:09:55.000 | - | 45.054 |
| 5 | NGUYEN Tan Hoai | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 01:09:55.000 | - | 45.054 |
| 6 | LAAS Martin | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 01:09:55.000 | - | 45.054 |
| 7 | NGUYỄN Văn Nhã | Quân Khu 7 | 01:09:55.000 | - | 45.054 |
| 8 | IVANOV Timofei | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 01:09:55.000 | - | 45.054 |
| 9 | DESRIAC Loïc | Dược Domesco Đồng Tháp | 01:09:55.000 | - | 45.054 |
| 10 | SARDA Javier | Le Fruit Đồng Nai | 01:09:55.000 | - | 45.054 |
| 11 | FROLOV Igor | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 01:09:55.000 | - | 45.054 |
| 12 | HA Thanh Tam | Pelio Kenda Đồng Nai | 01:09:55.000 | - | 45.054 |
| 13 | TRỊNH Đức Tâm | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 01:09:55.000 | - | 45.054 |
| 14 | NGUYEN Pham Quoc Khang | Pelio Kenda Đồng Nai | 01:09:55.000 | - | 45.054 |
| 15 | QUÀNG Văn Cường | Quân Khu 7 | 01:09:55.000 | - | 45.054 |
| 16 | PHAM Le Xuan Loc | Quân Khu 7 | 01:09:55.000 | - | 45.054 |
| 17 | VO Minh Gia Bao | Quân Khu 7 | 01:09:55.000 | - | 45.054 |
| 18 | LÊ Ngoc Son | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 01:09:55.000 | - | 45.054 |
| 19 | TẠ Tuấn Vũ | Quân Khu 7 | 01:09:55.000 | - | 45.054 |
| 20 | NGUYEN Hoang Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 01:09:55.000 | - | 45.054 |
| 21 | TRẦN Thanh Nhanh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 01:09:55.000 | - | 45.054 |
| 22 | RÄIM Mihkel | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 01:09:55.000 | - | 45.054 |
| 23 | TRAN Trong Phuc | Pelio Kenda Đồng Nai | 01:09:55.000 | - | 45.054 |
| 24 | NGUYỄN Hướng | Le Fruit Đồng Nai | 01:09:55.000 | - | 45.054 |
| 25 | NGUYỄN Minh Việt | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 01:09:55.000 | - | 45.054 |
| 26 | NGUYỄN Trúc Xinh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 01:09:55.000 | - | 45.054 |
| 27 | PHAN Hoang Thai | Dược Domesco Đồng Tháp | 01:09:55.000 | - | 45.054 |
| 28 | NGUYỄN Tuấn Vũ | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 01:09:55.000 | - | 45.054 |
| 30 | NGUYEN Hoang Sang | Le Fruit Đồng Nai | 01:09:55.000 | - | 45.054 |
| 31 | HA Kieu Tan Dai | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 01:09:55.000 | - | 45.054 |
| 32 | TANG Quy Trong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 01:09:55.000 | - | 45.054 |
| 33 | NGUYEN Quoc Bao | Dược Domesco Đồng Tháp | 01:09:55.000 | - | 45.054 |
| 34 | LÊ Thanh Hiếu | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 01:09:55.000 | - | 45.054 |
| 35 | PHAN Công Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 01:09:55.000 | - | 45.054 |
| 36 | NGUYỄN Trần Công | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 01:09:55.000 | - | 45.054 |
| 38 | NGUYỄN Văn Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 01:09:55.000 | - | 45.054 |
| 39 | NGUYEN Phuoc Thanh | Thanh Hóa | 01:09:55.000 | - | 45.054 |
| 40 | NGUYỄN Văn Dương | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 01:09:55.000 | - | 45.054 |
| 41 | TRAN Le Minh Tuan | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 01:09:55.000 | - | 45.054 |
| 42 | PHẠM Minh Đạt | Thanh Hóa | 01:09:55.000 | - | 45.054 |
| 43 | LE Hai Dang | Dược Domesco Đồng Tháp | 01:09:55.000 | - | 45.054 |
| 44 | NGUYEN Hoang Ngoc Linh | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 01:09:55.000 | - | 45.054 |
| 45 | DANG Thanh Duoc | Le Fruit Đồng Nai | 01:09:55.000 | - | 45.054 |
| 46 | TRẦN Thanh Quang | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 01:09:55.000 | - | 45.054 |
| 47 | PHAN Tuan Vu | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 01:09:55.000 | - | 45.054 |
| 48 | NGUYEN Anh Huy | Le Fruit Đồng Nai | 01:10:02.000 | 07.000 | 44.979 |
| 49 | NGUYEN Nhat Nam | Dược Domesco Đồng Tháp | 01:10:02.000 | 07.000 | 44.979 |
| 50 | PHAN Thanh Tấn | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 01:10:02.000 | 07.000 | 44.979 |
| 51 | POIRIER David | Pelio Kenda Đồng Nai | 01:10:02.000 | 07.000 | 44.979 |
| 52 | NGUYEN Duong Ho Vu | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 01:10:02.000 | 07.000 | 44.979 |
| 53 | PHAN Nguyen Vu Bao | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 01:10:02.000 | 07.000 | 44.979 |
| 54 | VO Thanh An | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 01:10:02.000 | 07.000 | 44.979 |
| 55 | NGO Hoang Nhu | Quân Khu 7 | 01:10:02.000 | 07.000 | 44.979 |
| 56 | DANG Hoang Linh | Quân Đội | 01:10:02.000 | 07.000 | 44.979 |
| 57 | MAIKIN Roman | Chengdu Cycling Team | 01:10:06.000 | 11.000 | 44.936 |
| 58 | NGUYỄN Văn Lãm | Thanh Hóa | 01:10:06.000 | 11.000 | 44.936 |
| 59 | BÙI Duy Tùng | Hà Nội | 01:10:06.000 | 11.000 | 44.936 |
| 60 | DIỆP Thái Hoàng | Quân Đội | 01:10:06.000 | 11.000 | 44.936 |
| 61 | TRAN Vuong Loc | Quân Đội | 01:10:06.000 | 11.000 | 44.936 |
| 62 | NOVIKOV Savva | Ankuva Cycling Team | 01:10:06.000 | 11.000 | 44.936 |
| 63 | TRAN THANH Dien | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 01:10:06.000 | 11.000 | 44.936 |
| 64 | NGO Van Phuong | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 01:10:06.000 | 11.000 | 44.936 |
| 66 | TONG Thanh Tuyen | Quân Đội | 01:10:06.000 | 11.000 | 44.936 |
| 67 | VI Việt Quang | Thanh Hóa | 01:10:06.000 | 11.000 | 44.936 |
| 68 | PHẠM Quốc Cường | Dược Domesco Đồng Tháp | 01:10:06.000 | 11.000 | 44.936 |
| 69 | NGUYỄN Thiên Huy | Pelio Kenda Đồng Nai | 01:10:06.000 | 11.000 | 44.936 |
| 70 | TRAN Khanh Duy | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 01:10:06.000 | 11.000 | 44.936 |
| 71 | NGUYEN Huynh Dang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 01:10:06.000 | 11.000 | 44.936 |
| 72 | PHAN Hoàng Bảo | Quân Đội | 01:10:06.000 | 11.000 | 44.936 |
| 74 | DAO Chi Trung | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 01:10:15.000 | 20.000 | 44.84 |
| 75 | LÊ Ngô Gia Thịnh | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 01:10:15.000 | 20.000 | 44.84 |
| 76 | NGUYỄN Nhựt Phát | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 01:10:15.000 | 20.000 | 44.84 |
| 77 | TRẦN Bảo Hùng | Pelio Kenda Đồng Nai | 01:10:18.000 | 23.000 | 44.808 |
| 78 | NGUYEN Quoc Vuong | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 01:10:41.000 | 46.000 | 44.565 |
| 79 | SINH Luong Van | Hà Nội | 01:10:57.000 | 1:02.000 | 44.397 |
| 80 | TRẦN Văn Nhã | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 01:10:57.000 | 1:02.000 | 44.397 |
| 81 | NGUYEN Thai Toan | Dopagan Đồng Tháp | 01:10:57.000 | 1:02.000 | 44.397 |
| 82 | DO Khanh Duy | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 01:10:57.000 | 1:02.000 | 44.397 |
| 83 | ĐẶNG Văn Bảo Anh | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 01:10:57.000 | 1:02.000 | 44.397 |
| 84 | NGUYEN Hoang Loi | Dopagan Đồng Tháp | 01:10:57.000 | 1:02.000 | 44.397 |
| 85 | PHAM Anh Hao | Quân Khu 7 | 01:10:57.000 | 1:02.000 | 44.397 |
| 86 | NGUYỄN Minh Thiên | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 01:10:57.000 | 1:02.000 | 44.397 |
| 87 | TRAN Dang Khoa | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 01:10:57.000 | 1:02.000 | 44.397 |
| 88 | LE Bui Cong Kha | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 01:11:02.000 | 1:07.000 | 44.345 |
| 89 | NGUYEN Le Thanh Tung | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 01:11:02.000 | 1:07.000 | 44.345 |
| 90 | NGUYEN Thanh Binh | Dopagan Đồng Tháp | 01:11:16.000 | 1:21.000 | 44.2 |
| 91 | NGUYEN Thanh Trung | Thanh Hóa | 01:11:16.000 | 1:21.000 | 44.2 |
| 92 | PHAM Van Son | Thanh Hóa | 01:15:55.000 | 6:00.000 | 41.493 |
| 93 | LE Quoc Tuan | Thanh Hóa | 01:15:55.000 | 6:00.000 | 41.493 |
| 94 | PHAM Khanh Duy | Hà Nội | 01:15:55.000 | 6:00.000 | 41.493 |
| 95 | NGUYEN Duc Thang | Hà Nội | 01:15:55.000 | 6:00.000 | 41.493 |
| 96 | DANG Van Phap | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 01:15:55.000 | 6:00.000 | 41.493 |
| 97 | PHAM Minh Phuong | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 01:15:55.000 | 6:00.000 | 41.493 |
| 98 | PHẠM Quốc Thiện | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 01:15:55.000 | 6:00.000 | 41.493 |
| 99 | NGO Thanh Sang | Dopagan Đồng Tháp | 01:15:55.000 | 6:00.000 | 41.493 |
| 100 | LE Van Tanh | Dopagan Đồng Tháp | 01:15:55.000 | 6:00.000 | 41.493 |
| 101 | PHUOC Minh Hoa | Pelio Kenda Đồng Nai | 01:15:55.000 | 6:00.000 | 41.493 |
| 102 | HUỲNH Nguyễn Đăng Khoa | Quân Đội | 01:15:55.000 | 6:00.000 | 41.493 |
| 103 | PHÙNG Quốc Hà | Hà Nội | 01:15:55.000 | 6:00.000 | 41.493 |
| 104 | PHẠM Tiến Việt | Hà Nội | 01:15:55.000 | 6:00.000 | 41.493 |
| 105 | LE Van Phuc | Hà Nội | 01:15:55.000 | 6:00.000 | 41.493 |