| 1 | LAAS Martin | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 02:02:30.000 | - | 43.347 |
| 2 | RIKUNOV Petr | Chengdu Cycling Team | 02:02:30.000 | - | 43.347 |
| 3 | NGUYEN Van Binh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 02:02:30.000 | - | 43.347 |
| 4 | NGUYEN Tan Hoai | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:02:30.000 | - | 43.347 |
| 5 | LE Nguyet Minh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 02:02:30.000 | - | 43.347 |
| 6 | NGUYỄN Văn Nhã | Quân Khu 7 | 02:02:30.000 | - | 43.347 |
| 7 | NOVIKOV Savva | Ankuva Cycling Team | 02:02:30.000 | - | 43.347 |
| 8 | NGUYỄN Văn Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 02:02:30.000 | - | 43.347 |
| 9 | TRẦN NGUYỄN Minh Trí | Dược Domesco Đồng Tháp | 02:02:30.000 | - | 43.347 |
| 10 | QUANG Van Cuong | Quân Khu 7 | 02:02:30.000 | - | 43.347 |
| 11 | DESRIAC Loïc | Dược Domesco Đồng Tháp | 02:02:30.000 | - | 43.347 |
| 12 | HA Thanh Tam | Pelio Kenda Đồng Nai | 02:02:30.000 | - | 43.347 |
| 13 | PHAM Le Xuan Loc | Quân Khu 7 | 02:02:30.000 | - | 43.347 |
| 14 | FROLOV Igor | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 02:02:30.000 | - | 43.347 |
| 15 | IVANOV Timofei | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 02:02:30.000 | - | 43.347 |
| 16 | TRAN Khanh Duy | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 02:02:30.000 | - | 43.347 |
| 17 | MAIKIN Roman | Chengdu Cycling Team | 02:02:30.000 | - | 43.347 |
| 18 | NGUYEN Hoang Sang | Le Fruit Đồng Nai | 02:02:30.000 | - | 43.347 |
| 19 | DANG Thanh Duoc | Le Fruit Đồng Nai | 02:02:30.000 | - | 43.347 |
| 20 | PHAN Hoang Thai | Dược Domesco Đồng Tháp | 02:02:30.000 | - | 43.347 |
| 21 | RÄIM Mihkel | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 02:02:30.000 | - | 43.347 |
| 22 | NGUYỄN Nhựt Phát | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 02:02:33.000 | 03.000 | 43.329 |
| 23 | NGUYỄN Tuấn Vũ | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 02:02:33.000 | 03.000 | 43.329 |
| 24 | TẠ Tuấn Vũ | Quân Khu 7 | 02:02:33.000 | 03.000 | 43.329 |
| 25 | NGUYỄN Thắng | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 02:02:33.000 | 03.000 | 43.329 |
| 26 | SINH Luong Van | Hà Nội | 02:02:33.000 | 03.000 | 43.329 |
| 27 | NGUYỄN Trúc Xinh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 02:02:33.000 | 03.000 | 43.329 |
| 28 | NGUYỄN Văn Lãm | Thanh Hóa | 02:02:33.000 | 03.000 | 43.329 |
| 29 | PHAM Minh Phuong | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 02:02:33.000 | 03.000 | 43.329 |
| 30 | TANG Quy Trong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:02:33.000 | 03.000 | 43.329 |
| 31 | TRAN Le Minh Tuan | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 02:02:33.000 | 03.000 | 43.329 |
| 32 | NGUYEN Nhat Nam | Dược Domesco Đồng Tháp | 02:02:33.000 | 03.000 | 43.329 |
| 33 | TONG Thanh Tuyen | Quân Đội | 02:02:33.000 | 03.000 | 43.329 |
| 34 | TRAN THANH Dien | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 02:02:33.000 | 03.000 | 43.329 |
| 35 | NGUYỄN Minh Việt | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 02:02:33.000 | 03.000 | 43.329 |
| 36 | NGUYEN Duong Ho Vu | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 02:02:33.000 | 03.000 | 43.329 |
| 37 | NGUYỄN Hướng | Le Fruit Đồng Nai | 02:02:33.000 | 03.000 | 43.329 |
| 38 | TRẦN Thanh Nhanh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 02:02:33.000 | 03.000 | 43.329 |
| 39 | NGUYỄN Thiên Huy | Pelio Kenda Đồng Nai | 02:02:33.000 | 03.000 | 43.329 |
| 40 | NGUYEN Pham Quoc Khang | Pelio Kenda Đồng Nai | 02:02:33.000 | 03.000 | 43.329 |
| 41 | TRẦN Bảo Hùng | Pelio Kenda Đồng Nai | 02:02:33.000 | 03.000 | 43.329 |
| 42 | TRAN Trong Phuc | Pelio Kenda Đồng Nai | 02:02:36.000 | 06.000 | 43.312 |
| 43 | PHẠM Quốc Cường | Dược Domesco Đồng Tháp | 02:02:36.000 | 06.000 | 43.312 |
| 44 | LE Hai Dang | Dược Domesco Đồng Tháp | 02:02:36.000 | 06.000 | 43.312 |
| 45 | NGUYEN Quoc Bao | Dược Domesco Đồng Tháp | 02:02:36.000 | 06.000 | 43.312 |
| 46 | PHAN Nguyen Vu Bao | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 02:02:36.000 | 06.000 | 43.312 |
| 47 | TRỊNH Đức Tâm | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:02:42.000 | 12.000 | 43.276 |
| 48 | NGUYỄN Trần Công | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 02:02:42.000 | 12.000 | 43.276 |
| 49 | TRẦN Tuấn Kiệt | Dopagan Đồng Tháp | 02:02:48.000 | 18.000 | 43.241 |
| 50 | NGO Thanh Sang | Dopagan Đồng Tháp | 02:02:48.000 | 18.000 | 43.241 |
| 51 | TRẦN Thanh Quang | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 02:02:56.000 | 26.000 | 43.194 |
| 52 | DAO Chi Trung | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 02:02:56.000 | 26.000 | 43.194 |
| 53 | BÙI Duy Tùng | Hà Nội | 02:02:56.000 | 26.000 | 43.194 |
| 54 | PHÙNG Quốc Hà | Hà Nội | 02:02:56.000 | 26.000 | 43.194 |
| 55 | HUỲNH Nguyễn Đăng | Quân Đội | 02:03:00.000 | 30.000 | 43.171 |
| 56 | NGUYỄN Hữu Thành | Quân Đội | 02:03:00.000 | 30.000 | 43.171 |
| 57 | PHẠM Minh Đạt | Thanh Hóa | 02:03:00.000 | 30.000 | 43.171 |
| 58 | POIRIER David | Pelio Kenda Đồng Nai | 02:03:00.000 | 30.000 | 43.171 |
| 59 | VI Việt Quang | Thanh Hóa | 02:03:00.000 | 30.000 | 43.171 |
| 60 | VO Thanh An | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 02:03:00.000 | 30.000 | 43.171 |
| 61 | NGUYEN Hoang Ngoc Linh | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 02:03:00.000 | 30.000 | 43.171 |
| 62 | NGUYEN Van Duong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:03:00.000 | 30.000 | 43.171 |
| 63 | NGUYEN Quoc Vuong | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 02:03:00.000 | 30.000 | 43.171 |
| 64 | NGUYEN Hoang Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:03:00.000 | 30.000 | 43.171 |
| 65 | NGUYEN Hoang Loi | Dopagan Đồng Tháp | 02:03:05.000 | 35.000 | 43.142 |
| 66 | PHAN Công Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 02:03:05.000 | 35.000 | 43.142 |
| 67 | LÊ Thanh Hiếu | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 02:03:09.000 | 39.000 | 43.118 |
| 68 | NGUYEN Minh Thien | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 02:03:09.000 | 39.000 | 43.118 |
| 69 | VO Minh Gia | Quân Khu 7 | 02:03:09.000 | 39.000 | 43.118 |
| 70 | NGO Hoang Nhu | Quân Khu 7 | 02:03:09.000 | 39.000 | 43.118 |
| 71 | LÊ Ngoc Son | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 02:03:09.000 | 39.000 | 43.118 |
| 72 | DIỆP Thái Hoàng | Quân Đội | 02:03:14.000 | 44.000 | 43.089 |
| 73 | ĐẶNG Văn Bảo Anh | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 02:03:14.000 | 44.000 | 43.089 |
| 74 | NGUYEN Duc Thang | Hà Nội | 02:03:16.000 | 46.000 | 43.077 |
| 75 | NGUYEN Huynh Dang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 02:03:18.000 | 48.000 | 43.066 |
| 76 | DO Khanh Duy | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 02:03:18.000 | 48.000 | 43.066 |
| 77 | NGUYEN Thanh Trung | Thanh Hóa | 02:03:18.000 | 48.000 | 43.066 |
| 78 | NGUYEN Thanh Binh | Dopagan Đồng Tháp | 02:03:18.000 | 48.000 | 43.066 |
| 79 | NGUYEN Thai Toan | Dopagan Đồng Tháp | 02:03:18.000 | 48.000 | 43.066 |
| 80 | TRAN Vuong Loc | Quân Đội | 02:03:18.000 | 48.000 | 43.066 |
| 81 | TRẦN Minh Mẫn | Dopagan Đồng Tháp | 02:03:23.000 | 53.000 | 43.037 |
| 82 | PHAM Anh Hao | Quân Khu 7 | 02:03:23.000 | 53.000 | 43.037 |
| 83 | NGUYEN Anh Huy | Le Fruit Đồng Nai | 02:03:23.000 | 53.000 | 43.037 |
| 84 | PHẠM Tiến Việt | Hà Nội | 02:03:23.000 | 53.000 | 43.037 |
| 85 | TRAN Dang Khoa | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 02:03:23.000 | 53.000 | 43.037 |
| 86 | LÊ Ngô Gia Thịnh | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 02:03:23.000 | 53.000 | 43.037 |
| 87 | NGO Van Phuong | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 02:03:23.000 | 53.000 | 43.037 |
| 88 | PHUOC Minh Hoa | Pelio Kenda Đồng Nai | 02:03:23.000 | 53.000 | 43.037 |
| 89 | LE Van Phuc | Hà Nội | 02:03:23.000 | 53.000 | 43.037 |
| 90 | DANG Hoang Linh | Quân Đội | 02:03:23.000 | 53.000 | 43.037 |
| 91 | HA Kieu Tan Dai | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 02:03:23.000 | 53.000 | 43.037 |
| 92 | NGUYEN Phuoc Thanh | Thanh Hóa | 02:03:23.000 | 53.000 | 43.037 |
| 93 | PHAM Quoc Thien | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 02:03:23.000 | 53.000 | 43.037 |
| 94 | LE Van Tanh | Dopagan Đồng Tháp | 02:03:23.000 | 53.000 | 43.037 |
| 95 | PHAN Hoàng Bảo | Quân Đội | 02:03:23.000 | 53.000 | 43.037 |
| 96 | TRẦN Văn Nhã | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 02:03:38.000 | 1:08.000 | 42.95 |
| 97 | DANG Van Phap | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 02:03:38.000 | 1:08.000 | 42.95 |
| 98 | LE Bui Cong Kha | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 02:03:38.000 | 1:08.000 | 42.95 |
| 99 | PHAN Tuan Vu | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 02:03:38.000 | 1:08.000 | 42.95 |
| 100 | PHAN Thanh Tấn | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 02:03:40.000 | 1:10.000 | 42.938 |
| 1005 | LE Quoc Tuan | Thanh Hóa | 00:00.000 | -02:02:30.000 | |
| 1005 | NGUYEN Le Thanh Tung | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 00:00.000 | -02:02:30.000 | |
| 1005 | PHAM Van Son | Thanh Hóa | 00:00.000 | -02:02:30.000 | |