| 1 | LÊ Ngoc Son | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | LÊ Ngoc Son | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | LÊ Ngoc Son | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | LÊ Ngoc Son | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | LÊ Ngoc Son | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | LÊ Ngoc Son | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | LÊ Ngoc Son | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | LÊ Ngoc Son | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | NGUYEN Tan Hoai | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | NGUYEN Tan Hoai | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | NGUYEN Tan Hoai | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | NGUYEN Tan Hoai | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | NGUYEN Tan Hoai | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | NGUYEN Tan Hoai | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | NGUYEN Tan Hoai | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | NGUYEN Tan Hoai | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | TRỊNH Đức Tâm | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | TRỊNH Đức Tâm | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | TRỊNH Đức Tâm | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | TRỊNH Đức Tâm | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | TRỊNH Đức Tâm | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | TRỊNH Đức Tâm | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | TRỊNH Đức Tâm | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | TRỊNH Đức Tâm | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | TANG Quy Trong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | TANG Quy Trong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | TANG Quy Trong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | TANG Quy Trong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | TANG Quy Trong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | TANG Quy Trong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | TANG Quy Trong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | TANG Quy Trong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | NGUYEN Van Duong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | NGUYEN Van Duong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | NGUYEN Van Duong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | NGUYEN Van Duong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | NGUYEN Van Duong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | NGUYEN Van Duong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | NGUYEN Van Duong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | NGUYEN Van Duong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | NGUYEN Hoang Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | NGUYEN Hoang Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | NGUYEN Hoang Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | NGUYEN Hoang Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | NGUYEN Hoang Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | NGUYEN Hoang Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | NGUYEN Hoang Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | NGUYEN Hoang Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | RIKUNOV Petr | Chengdu Cycling Team | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | RIKUNOV Petr | Chengdu Cycling Team | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | RIKUNOV Petr | Chengdu Cycling Team | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | RIKUNOV Petr | Chengdu Cycling Team | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | RIKUNOV Petr | Chengdu Cycling Team | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | RIKUNOV Petr | Chengdu Cycling Team | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | RIKUNOV Petr | Chengdu Cycling Team | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 1 | RIKUNOV Petr | Chengdu Cycling Team | 30:44.000 | - | 50.954 | 
| 2 | NGUYEN Nhat Nam | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | NGUYEN Nhat Nam | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | NGUYEN Nhat Nam | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | NGUYEN Nhat Nam | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | NGUYEN Nhat Nam | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | NGUYEN Nhat Nam | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | NGUYEN Nhat Nam | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | NGUYEN Nhat Nam | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | LE Hai Dang | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | LE Hai Dang | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | LE Hai Dang | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | LE Hai Dang | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | LE Hai Dang | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | LE Hai Dang | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | LE Hai Dang | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | LE Hai Dang | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | PHẠM Quốc Cường | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | PHẠM Quốc Cường | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | PHẠM Quốc Cường | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | PHẠM Quốc Cường | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | PHẠM Quốc Cường | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | PHẠM Quốc Cường | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | PHẠM Quốc Cường | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | PHẠM Quốc Cường | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | NGUYEN Quoc Bao | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | NGUYEN Quoc Bao | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | NGUYEN Quoc Bao | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | NGUYEN Quoc Bao | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | NGUYEN Quoc Bao | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | NGUYEN Quoc Bao | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | NGUYEN Quoc Bao | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | NGUYEN Quoc Bao | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | PHAN Hoang Thai | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | PHAN Hoang Thai | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | PHAN Hoang Thai | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | PHAN Hoang Thai | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | PHAN Hoang Thai | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | PHAN Hoang Thai | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | PHAN Hoang Thai | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | PHAN Hoang Thai | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | TRẦN NGUYỄN Minh Trí | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | TRẦN NGUYỄN Minh Trí | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | TRẦN NGUYỄN Minh Trí | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | TRẦN NGUYỄN Minh Trí | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | TRẦN NGUYỄN Minh Trí | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | TRẦN NGUYỄN Minh Trí | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | TRẦN NGUYỄN Minh Trí | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | TRẦN NGUYỄN Minh Trí | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | DESRIAC Loïc | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | DESRIAC Loïc | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | DESRIAC Loïc | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | DESRIAC Loïc | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | DESRIAC Loïc | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | DESRIAC Loïc | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | DESRIAC Loïc | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 2 | DESRIAC Loïc | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:05.000 | 21.000 | 50.381 | 
| 3 | TRAN THANH Dien | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | TRAN THANH Dien | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | TRAN THANH Dien | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | TRAN THANH Dien | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | TRAN THANH Dien | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | TRAN THANH Dien | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | TRAN THANH Dien | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | TRAN THANH Dien | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | NGUYỄN Minh Việt | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | NGUYỄN Minh Việt | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | NGUYỄN Minh Việt | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | NGUYỄN Minh Việt | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | NGUYỄN Minh Việt | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | NGUYỄN Minh Việt | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | NGUYỄN Minh Việt | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | NGUYỄN Minh Việt | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | NGUYỄN Tuấn Vũ | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | NGUYỄN Tuấn Vũ | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | NGUYỄN Tuấn Vũ | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | NGUYỄN Tuấn Vũ | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | NGUYỄN Tuấn Vũ | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | NGUYỄN Tuấn Vũ | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | NGUYỄN Tuấn Vũ | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | NGUYỄN Tuấn Vũ | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | NGUYỄN Thắng | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | NGUYỄN Thắng | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | NGUYỄN Thắng | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | NGUYỄN Thắng | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | NGUYỄN Thắng | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | NGUYỄN Thắng | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | NGUYỄN Thắng | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | NGUYỄN Thắng | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | TRAN Le Minh Tuan | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | TRAN Le Minh Tuan | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | TRAN Le Minh Tuan | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | TRAN Le Minh Tuan | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | TRAN Le Minh Tuan | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | TRAN Le Minh Tuan | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | TRAN Le Minh Tuan | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | TRAN Le Minh Tuan | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | NGUYỄN Trúc Xinh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | NGUYỄN Trúc Xinh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | NGUYỄN Trúc Xinh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | NGUYỄN Trúc Xinh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | NGUYỄN Trúc Xinh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | NGUYỄN Trúc Xinh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | NGUYỄN Trúc Xinh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | NGUYỄN Trúc Xinh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | IVANOV Timofei | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | IVANOV Timofei | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | IVANOV Timofei | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | IVANOV Timofei | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | IVANOV Timofei | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | IVANOV Timofei | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | IVANOV Timofei | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 3 | IVANOV Timofei | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 31:23.000 | 39.000 | 49.899 | 
| 4 | LE Nguyet Minh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | LE Nguyet Minh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | LE Nguyet Minh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | LE Nguyet Minh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | LE Nguyet Minh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | LE Nguyet Minh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | LE Nguyet Minh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | LE Nguyet Minh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | FROLOV Igor | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | FROLOV Igor | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | FROLOV Igor | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | FROLOV Igor | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | FROLOV Igor | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | FROLOV Igor | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | FROLOV Igor | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | FROLOV Igor | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | NGUYỄN Trần Công | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | NGUYỄN Trần Công | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | NGUYỄN Trần Công | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | NGUYỄN Trần Công | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | NGUYỄN Trần Công | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | NGUYỄN Trần Công | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | NGUYỄN Trần Công | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | NGUYỄN Trần Công | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | PHAM Minh Phuong | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | PHAM Minh Phuong | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | PHAM Minh Phuong | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | PHAM Minh Phuong | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | PHAM Minh Phuong | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | PHAM Minh Phuong | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | PHAM Minh Phuong | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | PHAM Minh Phuong | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | NGUYEN Van Binh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | NGUYEN Van Binh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | NGUYEN Van Binh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | NGUYEN Van Binh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | NGUYEN Van Binh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | NGUYEN Van Binh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | NGUYEN Van Binh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | NGUYEN Van Binh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | TRẦN Thanh Nhanh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | TRẦN Thanh Nhanh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | TRẦN Thanh Nhanh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | TRẦN Thanh Nhanh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | TRẦN Thanh Nhanh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | TRẦN Thanh Nhanh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | TRẦN Thanh Nhanh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | TRẦN Thanh Nhanh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | NGUYEN Duong Ho Vu | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | NGUYEN Duong Ho Vu | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | NGUYEN Duong Ho Vu | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | NGUYEN Duong Ho Vu | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | NGUYEN Duong Ho Vu | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | NGUYEN Duong Ho Vu | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | NGUYEN Duong Ho Vu | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 4 | NGUYEN Duong Ho Vu | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 31:39.000 | 55.000 | 49.479 | 
| 5 | LAAS Martin | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | LAAS Martin | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | LAAS Martin | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | LAAS Martin | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | LAAS Martin | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | LAAS Martin | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | LAAS Martin | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | LAAS Martin | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | TRAN Khanh Duy | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | TRAN Khanh Duy | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | TRAN Khanh Duy | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | TRAN Khanh Duy | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | TRAN Khanh Duy | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | TRAN Khanh Duy | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | TRAN Khanh Duy | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | TRAN Khanh Duy | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | NGUYỄN Nhựt Phát | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | NGUYỄN Nhựt Phát | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | NGUYỄN Nhựt Phát | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | NGUYỄN Nhựt Phát | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | NGUYỄN Nhựt Phát | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | NGUYỄN Nhựt Phát | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | NGUYỄN Nhựt Phát | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | NGUYỄN Nhựt Phát | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | LÊ Thanh Hiếu | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | LÊ Thanh Hiếu | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | LÊ Thanh Hiếu | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | LÊ Thanh Hiếu | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | LÊ Thanh Hiếu | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | LÊ Thanh Hiếu | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | LÊ Thanh Hiếu | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | LÊ Thanh Hiếu | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | ĐẶNG Văn Bảo Anh | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | ĐẶNG Văn Bảo Anh | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | ĐẶNG Văn Bảo Anh | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | ĐẶNG Văn Bảo Anh | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | ĐẶNG Văn Bảo Anh | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | ĐẶNG Văn Bảo Anh | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | ĐẶNG Văn Bảo Anh | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | ĐẶNG Văn Bảo Anh | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | VO Thanh An | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | VO Thanh An | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | VO Thanh An | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | VO Thanh An | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | VO Thanh An | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | VO Thanh An | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | VO Thanh An | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | VO Thanh An | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | NGUYEN Minh Thien | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | NGUYEN Minh Thien | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | NGUYEN Minh Thien | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | NGUYEN Minh Thien | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | NGUYEN Minh Thien | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | NGUYEN Minh Thien | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | NGUYEN Minh Thien | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 5 | NGUYEN Minh Thien | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 32:28.000 | 1:44.000 | 48.234 | 
| 6 | NGUYEN Hoang Sang | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | NGUYEN Hoang Sang | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | NGUYEN Hoang Sang | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | NGUYEN Hoang Sang | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | NGUYEN Hoang Sang | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | NGUYEN Hoang Sang | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | NGUYEN Hoang Sang | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | NGUYEN Hoang Sang | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | NGUYỄN Hướng | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | NGUYỄN Hướng | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | NGUYỄN Hướng | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | NGUYỄN Hướng | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | NGUYỄN Hướng | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | NGUYỄN Hướng | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | NGUYỄN Hướng | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | NGUYỄN Hướng | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | PHAN Công Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | PHAN Công Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | PHAN Công Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | PHAN Công Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | PHAN Công Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | PHAN Công Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | PHAN Công Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | PHAN Công Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | DANG Thanh Duoc | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | DANG Thanh Duoc | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | DANG Thanh Duoc | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | DANG Thanh Duoc | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | DANG Thanh Duoc | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | DANG Thanh Duoc | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | DANG Thanh Duoc | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | DANG Thanh Duoc | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | NGUYỄN Văn Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | NGUYỄN Văn Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | NGUYỄN Văn Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | NGUYỄN Văn Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | NGUYỄN Văn Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | NGUYỄN Văn Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | NGUYỄN Văn Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | NGUYỄN Văn Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | NGUYEN Anh Huy | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | NGUYEN Anh Huy | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | NGUYEN Anh Huy | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | NGUYEN Anh Huy | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | NGUYEN Anh Huy | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | NGUYEN Anh Huy | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | NGUYEN Anh Huy | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 6 | NGUYEN Anh Huy | Le Fruit Đồng Nai | 32:35.000 | 1:51.000 | 48.061 | 
| 7 | PHAM Anh Hao | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | PHAM Anh Hao | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | PHAM Anh Hao | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | PHAM Anh Hao | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | PHAM Anh Hao | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | PHAM Anh Hao | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | PHAM Anh Hao | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | PHAM Anh Hao | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | QUANG Van  Cuong | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | QUANG Van  Cuong | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | QUANG Van  Cuong | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | QUANG Van  Cuong | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | QUANG Van  Cuong | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | QUANG Van  Cuong | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | QUANG Van  Cuong | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | QUANG Van  Cuong | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | TẠ Tuấn Vũ | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | TẠ Tuấn Vũ | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | TẠ Tuấn Vũ | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | TẠ Tuấn Vũ | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | TẠ Tuấn Vũ | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | TẠ Tuấn Vũ | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | TẠ Tuấn Vũ | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | TẠ Tuấn Vũ | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | NGO Hoang Nhu | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | NGO Hoang Nhu | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | NGO Hoang Nhu | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | NGO Hoang Nhu | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | NGO Hoang Nhu | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | NGO Hoang Nhu | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | NGO Hoang Nhu | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | NGO Hoang Nhu | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | NGUYỄN Văn Nhã | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | NGUYỄN Văn Nhã | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | NGUYỄN Văn Nhã | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | NGUYỄN Văn Nhã | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | NGUYỄN Văn Nhã | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | NGUYỄN Văn Nhã | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | NGUYỄN Văn Nhã | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | NGUYỄN Văn Nhã | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | VO Minh Gia | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | VO Minh Gia | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | VO Minh Gia | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | VO Minh Gia | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | VO Minh Gia | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | VO Minh Gia | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | VO Minh Gia | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | VO Minh Gia | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | PHAM Le Xuan Loc | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | PHAM Le Xuan Loc | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | PHAM Le Xuan Loc | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | PHAM Le Xuan Loc | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | PHAM Le Xuan Loc | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | PHAM Le Xuan Loc | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | PHAM Le Xuan Loc | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 7 | PHAM Le Xuan Loc | Quân Khu 7 | 32:40.000 | 1:56.000 | 47.939 | 
| 8 | NGUYEN Hoang Ngoc Linh | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | NGUYEN Hoang Ngoc Linh | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | NGUYEN Hoang Ngoc Linh | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | NGUYEN Hoang Ngoc Linh | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | NGUYEN Hoang Ngoc Linh | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | NGUYEN Hoang Ngoc Linh | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | NGUYEN Hoang Ngoc Linh | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | NGUYEN Hoang Ngoc Linh | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | PHAN Tuan Vu | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | PHAN Tuan Vu | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | PHAN Tuan Vu | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | PHAN Tuan Vu | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | PHAN Tuan Vu | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | PHAN Tuan Vu | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | PHAN Tuan Vu | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | PHAN Tuan Vu | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | PHAM Quoc Thien | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | PHAM Quoc Thien | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | PHAM Quoc Thien | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | PHAM Quoc Thien | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | PHAM Quoc Thien | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | PHAM Quoc Thien | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | PHAM Quoc Thien | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | PHAM Quoc Thien | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | NGO Van Phuong | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | NGO Van Phuong | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | NGO Van Phuong | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | NGO Van Phuong | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | NGO Van Phuong | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | NGO Van Phuong | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | NGO Van Phuong | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | NGO Van Phuong | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | NGUYEN Huynh Dang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | NGUYEN Huynh Dang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | NGUYEN Huynh Dang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | NGUYEN Huynh Dang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | NGUYEN Huynh Dang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | NGUYEN Huynh Dang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | NGUYEN Huynh Dang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | NGUYEN Huynh Dang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | MAIKIN Roman | Chengdu Cycling Team | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | MAIKIN Roman | Chengdu Cycling Team | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | MAIKIN Roman | Chengdu Cycling Team | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | MAIKIN Roman | Chengdu Cycling Team | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | MAIKIN Roman | Chengdu Cycling Team | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | MAIKIN Roman | Chengdu Cycling Team | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | MAIKIN Roman | Chengdu Cycling Team | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 8 | MAIKIN Roman | Chengdu Cycling Team | 33:26.000 | 2:42.000 | 46.839 | 
| 9 | NOVIKOV Savva | Ankuva Cycling Team | 33:57.000 | 3:13.000 | 46.127 | 
| 9 | NOVIKOV Savva | Ankuva Cycling Team | 33:57.000 | 3:13.000 | 46.127 | 
| 9 | NOVIKOV Savva | Ankuva Cycling Team | 33:57.000 | 3:13.000 | 46.127 | 
| 9 | NOVIKOV Savva | Ankuva Cycling Team | 33:57.000 | 3:13.000 | 46.127 | 
| 9 | NOVIKOV Savva | Ankuva Cycling Team | 33:57.000 | 3:13.000 | 46.127 | 
| 9 | NOVIKOV Savva | Ankuva Cycling Team | 33:57.000 | 3:13.000 | 46.127 | 
| 9 | NOVIKOV Savva | Ankuva Cycling Team | 33:57.000 | 3:13.000 | 46.127 | 
| 9 | NOVIKOV Savva | Ankuva Cycling Team | 33:57.000 | 3:13.000 | 46.127 | 
| 9 | LÊ Ngô Gia Thịnh | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 33:57.000 | 3:13.000 | 46.127 | 
| 9 | LÊ Ngô Gia Thịnh | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 33:57.000 | 3:13.000 | 46.127 | 
| 9 | LÊ Ngô Gia Thịnh | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 33:57.000 | 3:13.000 | 46.127 | 
| 9 | LÊ Ngô Gia Thịnh | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 33:57.000 | 3:13.000 | 46.127 | 
| 9 | LÊ Ngô Gia Thịnh | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 33:57.000 | 3:13.000 | 46.127 | 
| 9 | LÊ Ngô Gia Thịnh | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 33:57.000 | 3:13.000 | 46.127 | 
| 9 | LÊ Ngô Gia Thịnh | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 33:57.000 | 3:13.000 | 46.127 | 
| 9 | LÊ Ngô Gia Thịnh | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 33:57.000 | 3:13.000 | 46.127 | 
| 9 | HA Kieu Tan Dai | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 33:57.000 | 3:13.000 | 46.127 | 
| 9 | HA Kieu Tan Dai | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 33:57.000 | 3:13.000 | 46.127 | 
| 9 | HA Kieu Tan Dai | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 33:57.000 | 3:13.000 | 46.127 | 
| 9 | HA Kieu Tan Dai | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 33:57.000 | 3:13.000 | 46.127 | 
| 9 | HA Kieu Tan Dai | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 33:57.000 | 3:13.000 | 46.127 | 
| 9 | HA Kieu Tan Dai | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 33:57.000 | 3:13.000 | 46.127 | 
| 9 | HA Kieu Tan Dai | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 33:57.000 | 3:13.000 | 46.127 | 
| 9 | HA Kieu Tan Dai | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 33:57.000 | 3:13.000 | 46.127 | 
| 10 | DO Khanh Duy | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 34:22.000 | 3:38.000 | 45.567 | 
| 10 | DO Khanh Duy | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 34:22.000 | 3:38.000 | 45.567 | 
| 10 | DO Khanh Duy | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 34:22.000 | 3:38.000 | 45.567 | 
| 10 | DO Khanh Duy | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 34:22.000 | 3:38.000 | 45.567 | 
| 10 | DO Khanh Duy | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 34:22.000 | 3:38.000 | 45.567 | 
| 10 | DO Khanh Duy | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 34:22.000 | 3:38.000 | 45.567 | 
| 10 | DO Khanh Duy | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 34:22.000 | 3:38.000 | 45.567 | 
| 10 | DO Khanh Duy | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 34:22.000 | 3:38.000 | 45.567 | 
| 10 | TRẦN Văn Nhã | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 34:22.000 | 3:38.000 | 45.567 | 
| 10 | TRẦN Văn Nhã | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 34:22.000 | 3:38.000 | 45.567 | 
| 10 | TRẦN Văn Nhã | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 34:22.000 | 3:38.000 | 45.567 | 
| 10 | TRẦN Văn Nhã | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 34:22.000 | 3:38.000 | 45.567 | 
| 10 | TRẦN Văn Nhã | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 34:22.000 | 3:38.000 | 45.567 | 
| 10 | TRẦN Văn Nhã | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 34:22.000 | 3:38.000 | 45.567 | 
| 10 | TRẦN Văn Nhã | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 34:22.000 | 3:38.000 | 45.567 | 
| 10 | TRẦN Văn Nhã | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 34:22.000 | 3:38.000 | 45.567 | 
| 10 | RÄIM Mihkel | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 34:22.000 | 3:38.000 | 45.567 | 
| 10 | RÄIM Mihkel | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 34:22.000 | 3:38.000 | 45.567 | 
| 10 | RÄIM Mihkel | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 34:22.000 | 3:38.000 | 45.567 | 
| 10 | RÄIM Mihkel | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 34:22.000 | 3:38.000 | 45.567 | 
| 10 | RÄIM Mihkel | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 34:22.000 | 3:38.000 | 45.567 | 
| 10 | RÄIM Mihkel | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 34:22.000 | 3:38.000 | 45.567 | 
| 10 | RÄIM Mihkel | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 34:22.000 | 3:38.000 | 45.567 | 
| 10 | RÄIM Mihkel | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 34:22.000 | 3:38.000 | 45.567 | 
| 11 | NGUYỄN Thiên Huy | Pelio Kenda Đồng Nai | 35:03.000 | 4:19.000 | 44.679 | 
| 11 | NGUYỄN Thiên Huy | Pelio Kenda Đồng Nai | 35:03.000 | 4:19.000 | 44.679 | 
| 11 | NGUYỄN Thiên Huy | Pelio Kenda Đồng Nai | 35:03.000 | 4:19.000 | 44.679 | 
| 11 | NGUYỄN Thiên Huy | Pelio Kenda Đồng Nai | 35:03.000 | 4:19.000 | 44.679 | 
| 11 | NGUYỄN Thiên Huy | Pelio Kenda Đồng Nai | 35:03.000 | 4:19.000 | 44.679 | 
| 11 | NGUYỄN Thiên Huy | Pelio Kenda Đồng Nai | 35:03.000 | 4:19.000 | 44.679 | 
| 11 | NGUYỄN Thiên Huy | Pelio Kenda Đồng Nai | 35:03.000 | 4:19.000 | 44.679 | 
| 11 | NGUYỄN Thiên Huy | Pelio Kenda Đồng Nai | 35:03.000 | 4:19.000 | 44.679 | 
| 11 | TRẦN Bảo Hùng | Pelio Kenda Đồng Nai | 35:03.000 | 4:19.000 | 44.679 | 
| 11 | TRẦN Bảo Hùng | Pelio Kenda Đồng Nai | 35:03.000 | 4:19.000 | 44.679 | 
| 11 | TRẦN Bảo Hùng | Pelio Kenda Đồng Nai | 35:03.000 | 4:19.000 | 44.679 | 
| 11 | TRẦN Bảo Hùng | Pelio Kenda Đồng Nai | 35:03.000 | 4:19.000 | 44.679 | 
| 11 | TRẦN Bảo Hùng | Pelio Kenda Đồng Nai | 35:03.000 | 4:19.000 | 44.679 | 
| 11 | TRẦN Bảo Hùng | Pelio Kenda Đồng Nai | 35:03.000 | 4:19.000 | 44.679 | 
| 11 | TRẦN Bảo Hùng | Pelio Kenda Đồng Nai | 35:03.000 | 4:19.000 | 44.679 | 
| 11 | TRẦN Bảo Hùng | Pelio Kenda Đồng Nai | 35:03.000 | 4:19.000 | 44.679 | 
| 11 | TRAN Trong Phuc | Pelio Kenda Đồng Nai | 35:03.000 | 4:19.000 | 44.679 | 
| 11 | TRAN Trong Phuc | Pelio Kenda Đồng Nai | 35:03.000 | 4:19.000 | 44.679 | 
| 11 | TRAN Trong Phuc | Pelio Kenda Đồng Nai | 35:03.000 | 4:19.000 | 44.679 | 
| 11 | TRAN Trong Phuc | Pelio Kenda Đồng Nai | 35:03.000 | 4:19.000 | 44.679 | 
| 11 | TRAN Trong Phuc | Pelio Kenda Đồng Nai | 35:03.000 | 4:19.000 | 44.679 | 
| 11 | TRAN Trong Phuc | Pelio Kenda Đồng Nai | 35:03.000 | 4:19.000 | 44.679 | 
| 11 | TRAN Trong Phuc | Pelio Kenda Đồng Nai | 35:03.000 | 4:19.000 | 44.679 | 
| 11 | TRAN Trong Phuc | Pelio Kenda Đồng Nai | 35:03.000 | 4:19.000 | 44.679 | 
| 11 | NGUYEN Pham Quoc Khang | Pelio Kenda Đồng Nai | 35:03.000 | 4:19.000 | 44.679 | 
| 11 | NGUYEN Pham Quoc Khang | Pelio Kenda Đồng Nai | 35:03.000 | 4:19.000 | 44.679 | 
| 11 | NGUYEN Pham Quoc Khang | Pelio Kenda Đồng Nai | 35:03.000 | 4:19.000 | 44.679 | 
| 11 | NGUYEN Pham Quoc Khang | Pelio Kenda Đồng Nai | 35:03.000 | 4:19.000 | 44.679 | 
| 11 | NGUYEN Pham Quoc Khang | Pelio Kenda Đồng Nai | 35:03.000 | 4:19.000 | 44.679 | 
| 11 | NGUYEN Pham Quoc Khang | Pelio Kenda Đồng Nai | 35:03.000 | 4:19.000 | 44.679 | 
| 11 | NGUYEN Pham Quoc Khang | Pelio Kenda Đồng Nai | 35:03.000 | 4:19.000 | 44.679 | 
| 11 | NGUYEN Pham Quoc Khang | Pelio Kenda Đồng Nai | 35:03.000 | 4:19.000 | 44.679 | 
| 11 | HA Thanh Tam | Pelio Kenda Đồng Nai | 35:03.000 | 4:19.000 | 44.679 | 
| 11 | HA Thanh Tam | Pelio Kenda Đồng Nai | 35:03.000 | 4:19.000 | 44.679 | 
| 11 | HA Thanh Tam | Pelio Kenda Đồng Nai | 35:03.000 | 4:19.000 | 44.679 | 
| 11 | HA Thanh Tam | Pelio Kenda Đồng Nai | 35:03.000 | 4:19.000 | 44.679 | 
| 11 | HA Thanh Tam | Pelio Kenda Đồng Nai | 35:03.000 | 4:19.000 | 44.679 | 
| 11 | HA Thanh Tam | Pelio Kenda Đồng Nai | 35:03.000 | 4:19.000 | 44.679 | 
| 11 | HA Thanh Tam | Pelio Kenda Đồng Nai | 35:03.000 | 4:19.000 | 44.679 | 
| 11 | HA Thanh Tam | Pelio Kenda Đồng Nai | 35:03.000 | 4:19.000 | 44.679 | 
| 12 | SINH Luong Van | Hà Nội | 35:40.000 | 4:56.000 | 43.907 | 
| 12 | SINH Luong Van | Hà Nội | 35:40.000 | 4:56.000 | 43.907 | 
| 12 | SINH Luong Van | Hà Nội | 35:40.000 | 4:56.000 | 43.907 | 
| 12 | SINH Luong Van | Hà Nội | 35:40.000 | 4:56.000 | 43.907 | 
| 12 | SINH Luong Van | Hà Nội | 35:40.000 | 4:56.000 | 43.907 | 
| 12 | SINH Luong Van | Hà Nội | 35:40.000 | 4:56.000 | 43.907 | 
| 12 | SINH Luong Van | Hà Nội | 35:40.000 | 4:56.000 | 43.907 | 
| 12 | SINH Luong Van | Hà Nội | 35:40.000 | 4:56.000 | 43.907 | 
| 12 | BÙI Duy Tùng | Hà Nội | 35:40.000 | 4:56.000 | 43.907 | 
| 12 | BÙI Duy Tùng | Hà Nội | 35:40.000 | 4:56.000 | 43.907 | 
| 12 | BÙI Duy Tùng | Hà Nội | 35:40.000 | 4:56.000 | 43.907 | 
| 12 | BÙI Duy Tùng | Hà Nội | 35:40.000 | 4:56.000 | 43.907 | 
| 12 | BÙI Duy Tùng | Hà Nội | 35:40.000 | 4:56.000 | 43.907 | 
| 12 | BÙI Duy Tùng | Hà Nội | 35:40.000 | 4:56.000 | 43.907 | 
| 12 | BÙI Duy Tùng | Hà Nội | 35:40.000 | 4:56.000 | 43.907 | 
| 12 | BÙI Duy Tùng | Hà Nội | 35:40.000 | 4:56.000 | 43.907 | 
| 12 | PHÙNG Quốc Hà | Hà Nội | 35:40.000 | 4:56.000 | 43.907 | 
| 12 | PHÙNG Quốc Hà | Hà Nội | 35:40.000 | 4:56.000 | 43.907 | 
| 12 | PHÙNG Quốc Hà | Hà Nội | 35:40.000 | 4:56.000 | 43.907 | 
| 12 | PHÙNG Quốc Hà | Hà Nội | 35:40.000 | 4:56.000 | 43.907 | 
| 12 | PHÙNG Quốc Hà | Hà Nội | 35:40.000 | 4:56.000 | 43.907 | 
| 12 | PHÙNG Quốc Hà | Hà Nội | 35:40.000 | 4:56.000 | 43.907 | 
| 12 | PHÙNG Quốc Hà | Hà Nội | 35:40.000 | 4:56.000 | 43.907 | 
| 12 | PHÙNG Quốc Hà | Hà Nội | 35:40.000 | 4:56.000 | 43.907 | 
| 12 | PHAM Khanh Duy | Hà Nội | 35:40.000 | 4:56.000 | 43.907 | 
| 12 | PHAM Khanh Duy | Hà Nội | 35:40.000 | 4:56.000 | 43.907 | 
| 12 | PHAM Khanh Duy | Hà Nội | 35:40.000 | 4:56.000 | 43.907 | 
| 12 | PHAM Khanh Duy | Hà Nội | 35:40.000 | 4:56.000 | 43.907 | 
| 12 | PHAM Khanh Duy | Hà Nội | 35:40.000 | 4:56.000 | 43.907 | 
| 12 | PHAM Khanh Duy | Hà Nội | 35:40.000 | 4:56.000 | 43.907 | 
| 12 | PHAM Khanh Duy | Hà Nội | 35:40.000 | 4:56.000 | 43.907 | 
| 12 | PHAM Khanh Duy | Hà Nội | 35:40.000 | 4:56.000 | 43.907 | 
| 12 | NGUYEN Duc Thang | Hà Nội | 35:40.000 | 4:56.000 | 43.907 | 
| 12 | NGUYEN Duc Thang | Hà Nội | 35:40.000 | 4:56.000 | 43.907 | 
| 12 | NGUYEN Duc Thang | Hà Nội | 35:40.000 | 4:56.000 | 43.907 | 
| 12 | NGUYEN Duc Thang | Hà Nội | 35:40.000 | 4:56.000 | 43.907 | 
| 12 | NGUYEN Duc Thang | Hà Nội | 35:40.000 | 4:56.000 | 43.907 | 
| 12 | NGUYEN Duc Thang | Hà Nội | 35:40.000 | 4:56.000 | 43.907 | 
| 12 | NGUYEN Duc Thang | Hà Nội | 35:40.000 | 4:56.000 | 43.907 | 
| 12 | NGUYEN Duc Thang | Hà Nội | 35:40.000 | 4:56.000 | 43.907 | 
| 13 | DIỆP Thái Hoàng | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | DIỆP Thái Hoàng | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | DIỆP Thái Hoàng | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | DIỆP Thái Hoàng | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | DIỆP Thái Hoàng | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | DIỆP Thái Hoàng | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | DIỆP Thái Hoàng | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | DIỆP Thái Hoàng | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | TRAN Vuong Loc | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | TRAN Vuong Loc | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | TRAN Vuong Loc | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | TRAN Vuong Loc | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | TRAN Vuong Loc | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | TRAN Vuong Loc | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | TRAN Vuong Loc | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | TRAN Vuong Loc | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | DANG Hoang Linh | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | DANG Hoang Linh | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | DANG Hoang Linh | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | DANG Hoang Linh | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | DANG Hoang Linh | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | DANG Hoang Linh | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | DANG Hoang Linh | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | DANG Hoang Linh | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | HUỲNH Nguyễn Đăng | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | HUỲNH Nguyễn Đăng | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | HUỲNH Nguyễn Đăng | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | HUỲNH Nguyễn Đăng | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | HUỲNH Nguyễn Đăng | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | HUỲNH Nguyễn Đăng | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | HUỲNH Nguyễn Đăng | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | HUỲNH Nguyễn Đăng | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | NGUYỄN Hữu Thành | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | NGUYỄN Hữu Thành | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | NGUYỄN Hữu Thành | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | NGUYỄN Hữu Thành | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | NGUYỄN Hữu Thành | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | NGUYỄN Hữu Thành | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | NGUYỄN Hữu Thành | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | NGUYỄN Hữu Thành | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | TONG Thanh Tuyen | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | TONG Thanh Tuyen | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | TONG Thanh Tuyen | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | TONG Thanh Tuyen | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | TONG Thanh Tuyen | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | TONG Thanh Tuyen | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | TONG Thanh Tuyen | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 13 | TONG Thanh Tuyen | Quân Đội | 35:45.000 | 5:01.000 | 43.804 | 
| 14 | NGUYỄN Văn Lãm | Thanh Hóa | 36:49.000 | 6:05.000 | 42.535 | 
| 14 | NGUYỄN Văn Lãm | Thanh Hóa | 36:49.000 | 6:05.000 | 42.535 | 
| 14 | NGUYỄN Văn Lãm | Thanh Hóa | 36:49.000 | 6:05.000 | 42.535 | 
| 14 | NGUYỄN Văn Lãm | Thanh Hóa | 36:49.000 | 6:05.000 | 42.535 | 
| 14 | NGUYỄN Văn Lãm | Thanh Hóa | 36:49.000 | 6:05.000 | 42.535 | 
| 14 | NGUYỄN Văn Lãm | Thanh Hóa | 36:49.000 | 6:05.000 | 42.535 | 
| 14 | NGUYỄN Văn Lãm | Thanh Hóa | 36:49.000 | 6:05.000 | 42.535 | 
| 14 | NGUYỄN Văn Lãm | Thanh Hóa | 36:49.000 | 6:05.000 | 42.535 | 
| 14 | PHẠM Minh Đạt | Thanh Hóa | 36:49.000 | 6:05.000 | 42.535 | 
| 14 | PHẠM Minh Đạt | Thanh Hóa | 36:49.000 | 6:05.000 | 42.535 | 
| 14 | PHẠM Minh Đạt | Thanh Hóa | 36:49.000 | 6:05.000 | 42.535 | 
| 14 | PHẠM Minh Đạt | Thanh Hóa | 36:49.000 | 6:05.000 | 42.535 | 
| 14 | PHẠM Minh Đạt | Thanh Hóa | 36:49.000 | 6:05.000 | 42.535 | 
| 14 | PHẠM Minh Đạt | Thanh Hóa | 36:49.000 | 6:05.000 | 42.535 | 
| 14 | PHẠM Minh Đạt | Thanh Hóa | 36:49.000 | 6:05.000 | 42.535 | 
| 14 | PHẠM Minh Đạt | Thanh Hóa | 36:49.000 | 6:05.000 | 42.535 | 
| 14 | NGUYEN Phuoc Thanh | Thanh Hóa | 36:49.000 | 6:05.000 | 42.535 | 
| 14 | NGUYEN Phuoc Thanh | Thanh Hóa | 36:49.000 | 6:05.000 | 42.535 | 
| 14 | NGUYEN Phuoc Thanh | Thanh Hóa | 36:49.000 | 6:05.000 | 42.535 | 
| 14 | NGUYEN Phuoc Thanh | Thanh Hóa | 36:49.000 | 6:05.000 | 42.535 | 
| 14 | NGUYEN Phuoc Thanh | Thanh Hóa | 36:49.000 | 6:05.000 | 42.535 | 
| 14 | NGUYEN Phuoc Thanh | Thanh Hóa | 36:49.000 | 6:05.000 | 42.535 | 
| 14 | NGUYEN Phuoc Thanh | Thanh Hóa | 36:49.000 | 6:05.000 | 42.535 | 
| 14 | NGUYEN Phuoc Thanh | Thanh Hóa | 36:49.000 | 6:05.000 | 42.535 | 
| 15 | TRẦN Tuấn Kiệt | Dopagan Đồng Tháp | 37:12.000 | 6:28.000 | 42.097 | 
| 15 | TRẦN Tuấn Kiệt | Dopagan Đồng Tháp | 37:12.000 | 6:28.000 | 42.097 | 
| 15 | TRẦN Tuấn Kiệt | Dopagan Đồng Tháp | 37:12.000 | 6:28.000 | 42.097 | 
| 15 | TRẦN Tuấn Kiệt | Dopagan Đồng Tháp | 37:12.000 | 6:28.000 | 42.097 | 
| 15 | TRẦN Tuấn Kiệt | Dopagan Đồng Tháp | 37:12.000 | 6:28.000 | 42.097 | 
| 15 | TRẦN Tuấn Kiệt | Dopagan Đồng Tháp | 37:12.000 | 6:28.000 | 42.097 | 
| 15 | TRẦN Tuấn Kiệt | Dopagan Đồng Tháp | 37:12.000 | 6:28.000 | 42.097 | 
| 15 | TRẦN Tuấn Kiệt | Dopagan Đồng Tháp | 37:12.000 | 6:28.000 | 42.097 | 
| 15 | TRẦN Minh Mẫn | Dopagan Đồng Tháp | 37:12.000 | 6:28.000 | 42.097 | 
| 15 | TRẦN Minh Mẫn | Dopagan Đồng Tháp | 37:12.000 | 6:28.000 | 42.097 | 
| 15 | TRẦN Minh Mẫn | Dopagan Đồng Tháp | 37:12.000 | 6:28.000 | 42.097 | 
| 15 | TRẦN Minh Mẫn | Dopagan Đồng Tháp | 37:12.000 | 6:28.000 | 42.097 | 
| 15 | TRẦN Minh Mẫn | Dopagan Đồng Tháp | 37:12.000 | 6:28.000 | 42.097 | 
| 15 | TRẦN Minh Mẫn | Dopagan Đồng Tháp | 37:12.000 | 6:28.000 | 42.097 | 
| 15 | TRẦN Minh Mẫn | Dopagan Đồng Tháp | 37:12.000 | 6:28.000 | 42.097 | 
| 15 | TRẦN Minh Mẫn | Dopagan Đồng Tháp | 37:12.000 | 6:28.000 | 42.097 | 
| 15 | NGO Thanh Sang | Dopagan Đồng Tháp | 37:12.000 | 6:28.000 | 42.097 | 
| 15 | NGO Thanh Sang | Dopagan Đồng Tháp | 37:12.000 | 6:28.000 | 42.097 | 
| 15 | NGO Thanh Sang | Dopagan Đồng Tháp | 37:12.000 | 6:28.000 | 42.097 | 
| 15 | NGO Thanh Sang | Dopagan Đồng Tháp | 37:12.000 | 6:28.000 | 42.097 | 
| 15 | NGO Thanh Sang | Dopagan Đồng Tháp | 37:12.000 | 6:28.000 | 42.097 | 
| 15 | NGO Thanh Sang | Dopagan Đồng Tháp | 37:12.000 | 6:28.000 | 42.097 | 
| 15 | NGO Thanh Sang | Dopagan Đồng Tháp | 37:12.000 | 6:28.000 | 42.097 | 
| 15 | NGO Thanh Sang | Dopagan Đồng Tháp | 37:12.000 | 6:28.000 | 42.097 |