| 1 | RIKUNOV Petr | Chengdu Cycling Team | 04:41:43.000 | - | 42.042 | 
| 2 | LAAS Martin | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 04:41:43.000 | - | 42.042 | 
| 3 | QUANG Van  Cuong | Quân Khu 7 | 04:41:43.000 | - | 42.042 | 
| 4 | NGUYEN Van Binh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 04:41:43.000 | - | 42.042 | 
| 5 | NGUYEN Tan Hoai | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 04:41:43.000 | - | 42.042 | 
| 6 | NGUYỄN Văn Nhã | Quân Khu 7 | 04:41:43.000 | - | 42.042 | 
| 7 | IVANOV Timofei | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 04:41:43.000 | - | 42.042 | 
| 8 | TRẦN NGUYỄN Minh Trí | Dược Domesco Đồng Tháp | 04:41:43.000 | - | 42.042 | 
| 9 | HA Thanh Tam | Pelio Kenda Đồng Nai | 04:41:43.000 | - | 42.042 | 
| 10 | NOVIKOV Savva | Ankuva Cycling Team | 04:41:43.000 | - | 42.042 | 
| 11 | NGUYỄN Văn Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 04:41:43.000 | - | 42.042 | 
| 12 | NGUYỄN Tuấn Vũ | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 04:41:43.000 | - | 42.042 | 
| 13 | DESRIAC Loïc | Dược Domesco Đồng Tháp | 04:41:43.000 | - | 42.042 | 
| 14 | PHAN Hoang Thai | Dược Domesco Đồng Tháp | 04:41:43.000 | - | 42.042 | 
| 15 | TRẦN Thanh Nhanh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 04:41:43.000 | - | 42.042 | 
| 16 | NGUYỄN Minh Việt | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 04:41:43.000 | - | 42.042 | 
| 17 | TRAN Khanh Duy | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 04:41:43.000 | - | 42.042 | 
| 18 | NGUYỄN Hướng | Le Fruit Đồng Nai | 04:41:43.000 | - | 42.042 | 
| 19 | HA Kieu Tan Dai | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 04:41:43.000 | - | 42.042 | 
| 20 | NGUYEN Quoc Bao | Dược Domesco Đồng Tháp | 04:41:43.000 | - | 42.042 | 
| 21 | FROLOV Igor | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 04:41:43.000 | - | 42.042 | 
| 22 | NGUYỄN Thắng | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 04:41:43.000 | - | 42.042 | 
| 23 | NGUYỄN Trần Công | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 04:41:43.000 | - | 42.042 | 
| 24 | TANG Quy Trong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 04:41:43.000 | - | 42.042 | 
| 25 | NGUYỄN Văn Lãm | Thanh Hóa | 04:41:43.000 | - | 42.042 | 
| 26 | PHAM Le Xuan Loc | Quân Khu 7 | 04:41:43.000 | - | 42.042 | 
| 27 | TRAN Le Minh Tuan | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 04:41:43.000 | - | 42.042 | 
| 28 | DANG Thanh Duoc | Le Fruit Đồng Nai | 04:41:43.000 | - | 42.042 | 
| 29 | TRAN THANH Dien | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 04:41:43.000 | - | 42.042 | 
| 30 | PHẠM Minh Đạt | Thanh Hóa | 04:41:43.000 | - | 42.042 | 
| 31 | NGUYEN Hoang Sang | Le Fruit Đồng Nai | 04:41:43.000 | - | 42.042 | 
| 32 | NGUYEN Anh Huy | Le Fruit Đồng Nai | 04:41:43.000 | - | 42.042 | 
| 33 | VO Minh Gia | Quân Khu 7 | 04:41:43.000 | - | 42.042 | 
| 34 | MAIKIN Roman | Chengdu Cycling Team | 04:41:43.000 | - | 42.042 | 
| 35 | NGUYEN Nhat Nam | Dược Domesco Đồng Tháp | 04:41:43.000 | - | 42.042 | 
| 36 | NGUYEN Pham Quoc Khang | Pelio Kenda Đồng Nai | 04:41:43.000 | - | 42.042 | 
| 37 | PHẠM Quốc Cường | Dược Domesco Đồng Tháp | 04:41:43.000 | - | 42.042 | 
| 38 | LE Hai Dang | Dược Domesco Đồng Tháp | 04:41:58.000 | 15.000 | 42.005 | 
| 39 | TRẦN Minh Mẫn | Dopagan Đồng Tháp | 04:42:01.000 | 18.000 | 41.998 | 
| 40 | TRẦN Văn Nhã | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 04:42:03.000 | 20.000 | 41.993 | 
| 41 | NGUYEN Minh Thien | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 04:42:03.000 | 20.000 | 41.993 | 
| 42 | VO Thanh An | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 04:42:07.000 | 24.000 | 41.983 | 
| 43 | TRẦN Thanh Quang | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 04:42:07.000 | 24.000 | 41.983 | 
| 44 | NGUYEN Hoang Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 04:42:07.000 | 24.000 | 41.983 | 
| 45 | TẠ Tuấn Vũ | Quân Khu 7 | 04:42:07.000 | 24.000 | 41.983 | 
| 46 | DANG Hoang Linh | Quân Đội | 04:42:13.000 | 30.000 | 41.968 | 
| 47 | NGUYỄN Nhựt Phát | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 04:42:24.000 | 41.000 | 41.941 | 
| 48 | RÄIM Mihkel | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 04:42:45.000 | 1:02.000 | 41.889 | 
| 49 | LÊ Thanh Hiếu | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 04:43:07.000 | 1:24.000 | 41.834 | 
| 50 | TONG Thanh Tuyen | Quân Đội | 04:46:47.000 | 5:04.000 | 41.299 | 
| 51 | DIỆP Thái Hoàng | Quân Đội | 04:46:47.000 | 5:04.000 | 41.299 | 
| 52 | NGUYEN Duc Thang | Hà Nội | 04:46:47.000 | 5:04.000 | 41.299 | 
| 53 | PHAM Minh Phuong | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 04:49:19.000 | 7:36.000 | 40.938 | 
| 54 | TRAN Dang Khoa | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 04:49:19.000 | 7:36.000 | 40.938 | 
| 55 | TRỊNH Đức Tâm | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 04:49:19.000 | 7:36.000 | 40.938 | 
| 56 | NGO Van Phuong | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 04:49:19.000 | 7:36.000 | 40.938 | 
| 57 | NGUYEN Hoang Ngoc Linh | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 04:49:19.000 | 7:36.000 | 40.938 | 
| 58 | TRẦN Tuấn Kiệt | Dopagan Đồng Tháp | 04:49:19.000 | 7:36.000 | 40.938 | 
| 59 | NGO Thanh Sang | Dopagan Đồng Tháp | 04:49:19.000 | 7:36.000 | 40.938 | 
| 60 | NGUYEN Thanh Binh | Dopagan Đồng Tháp | 04:49:19.000 | 7:36.000 | 40.938 | 
| 61 | NGUYỄN Trúc Xinh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 04:49:19.000 | 7:36.000 | 40.938 | 
| 62 | TRAN Trong Phuc | Pelio Kenda Đồng Nai | 04:49:19.000 | 7:36.000 | 40.938 | 
| 63 | LÊ Ngoc Son | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 04:49:19.000 | 7:36.000 | 40.938 | 
| 64 | NGUYEN Hoang Loi | Dopagan Đồng Tháp | 04:49:19.000 | 7:36.000 | 40.938 | 
| 65 | VI Việt Quang | Thanh Hóa | 04:49:19.000 | 7:36.000 | 40.938 | 
| 66 | LE Bui Cong Kha | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 04:49:19.000 | 7:36.000 | 40.938 | 
| 67 | DO Khanh Duy | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 04:49:19.000 | 7:36.000 | 40.938 | 
| 68 | PHAM Quoc Thien | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 04:49:19.000 | 7:36.000 | 40.938 | 
| 69 | LÊ Ngô Gia Thịnh | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 04:49:19.000 | 7:36.000 | 40.938 | 
| 70 | DAO Chi Trung | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 04:49:19.000 | 7:36.000 | 40.938 | 
| 71 | PHẠM Tiến Việt | Hà Nội | 04:49:19.000 | 7:36.000 | 40.938 | 
| 72 | NGUYEN Huynh Dang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 04:49:19.000 | 7:36.000 | 40.938 | 
| 73 | POIRIER David | Pelio Kenda Đồng Nai | 04:49:19.000 | 7:36.000 | 40.938 | 
| 74 | PHÙNG Quốc Hà | Hà Nội | 04:49:19.000 | 7:36.000 | 40.938 | 
| 75 | TRAN Vuong Loc | Quân Đội | 04:49:19.000 | 7:36.000 | 40.938 | 
| 76 | BÙI Duy Tùng | Hà Nội | 04:49:19.000 | 7:36.000 | 40.938 | 
| 77 | NGUYEN Quoc Vuong | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 04:49:19.000 | 7:36.000 | 40.938 | 
| 78 | NGUYEN Duong Ho Vu | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 04:49:19.000 | 7:36.000 | 40.938 | 
| 79 | NGUYEN Phuoc Thanh | Thanh Hóa | 04:49:19.000 | 7:36.000 | 40.938 | 
| 80 | PHUOC Minh Hoa | Pelio Kenda Đồng Nai | 04:49:19.000 | 7:36.000 | 40.938 | 
| 81 | PHAN Nguyen Vu Bao | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 04:49:19.000 | 7:36.000 | 40.938 | 
| 82 | LE Nguyet Minh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 04:49:19.000 | 7:36.000 | 40.938 | 
| 83 | TRẦN Bảo Hùng | Pelio Kenda Đồng Nai | 04:49:19.000 | 7:36.000 | 40.938 | 
| 84 | NGUYỄN Thiên Huy | Pelio Kenda Đồng Nai | 04:49:19.000 | 7:36.000 | 40.938 | 
| 85 | NGUYEN Thanh Trung | Thanh Hóa | 04:49:19.000 | 7:36.000 | 40.938 | 
| 86 | PHAM Anh Hao | Quân Khu 7 | 04:49:19.000 | 7:36.000 | 40.938 | 
| 87 | SINH Luong Van | Hà Nội | 04:49:19.000 | 7:36.000 | 40.938 | 
| 88 | ĐẶNG Văn Bảo Anh | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 04:49:19.000 | 7:36.000 | 40.938 | 
| 89 | NGUYEN Van Duong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 04:49:19.000 | 7:36.000 | 40.938 | 
| 90 | NGUYỄN Hữu Thành | Quân Đội | 04:49:19.000 | 7:36.000 | 40.938 | 
| 1005 | PHAM Khanh Duy | Hà Nội | 00:00.000 | -04:41:43.000 |  | 
| 1005 | PHAN Công Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 00:00.000 | -04:41:43.000 |  | 
| 1005 | LE Quoc Tuan | Thanh Hóa | 00:00.000 | -04:41:43.000 |  | 
| 1005 | NGUYEN Le Thanh Tung | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 00:00.000 | -04:41:43.000 |  | 
| 1005 | HUỲNH Nguyễn Đăng | Quân Đội | 00:00.000 | -04:41:43.000 |  | 
| 1005 | LE Van Tanh | Dopagan Đồng Tháp | 00:00.000 | -04:41:43.000 |  | 
| 1005 | PHAN Hoàng Bảo | Quân Đội | 00:00.000 | -04:41:43.000 |  | 
| 1005 | LE Van Phuc | Hà Nội | 00:00.000 | -04:41:43.000 |  | 
| 1005 | PHAN Tuan Vu | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 00:00.000 | -04:41:43.000 |  | 
| 1005 | NGUYEN Thai Toan | Dopagan Đồng Tháp | 00:00.000 | -04:41:43.000 |  | 
| 1005 | PHAN Thanh Tấn | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 00:00.000 | -04:41:43.000 |  | 
| 1005 | PHAM Van Son | Thanh Hóa | 00:00.000 | -04:41:43.000 |  | 
| 1005 | NGO Hoang Nhu | Quân Khu 7 | 00:00.000 | -04:41:43.000 |  | 
| 1005 | DANG Van Phap | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 00:00.000 | -04:41:43.000 |  |