[intro_text]
| Field | Value |
|---|---|
| Datum | 2024-05-05 |
| Starttijd | 00:00:00 |
| Afstand | 0 |
| Organisatie | |
| Plaats | |
| Inschrijfgeld | |
| Inschrijven | |
| Inschrijving open tot | |
| Website |
Uitslag
| # | Renner | Team | Tijd | +Tijd | KM/uur |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | PHAM Le Xuan Loc | Quân Khu 7 | 12:44:12.000 | - | 0 |
| 2 | NGUYEN Hoang Sang | Le Fruit Đồng Nai | 12:44:18.000 | 06.000 | 0 |
| 3 | NGUYỄN Thắng | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 12:44:24.000 | 12.000 | 0 |
| 4 | VO Minh Gia Bao | Quân Khu 7 | 12:44:47.000 | 35.000 | 0 |
| 5 | NGUYEN Quoc Bao | Dược Domesco Đồng Tháp | 12:44:47.000 | 35.000 | 0 |
| 6 | NGUYỄN Tuấn Vũ | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 12:45:13.000 | 1:01.000 | 0 |
| 7 | LÊ Ngoc Son | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 12:45:17.000 | 1:05.000 | 0 |
| 8 | TRAN Le Minh Tuan | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 12:45:19.000 | 1:07.000 | 0 |
| 9 | NGUYỄN Hướng | Le Fruit Đồng Nai | 12:45:23.000 | 1:11.000 | 0 |
| 10 | TRẦN NGUYỄN Minh Trí | Dược Domesco Đồng Tháp | 12:45:31.000 | 1:19.000 | 0 |
| 11 | NGUYEN Tan Hoai | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 12:45:34.000 | 1:22.000 | 0 |
| 12 | NGUYEN Hoang Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 12:45:42.000 | 1:30.000 | 0 |
| 13 | LE Hai Dang | Dược Domesco Đồng Tháp | 12:45:44.000 | 1:32.000 | 0 |
| 14 | PHAN Hoang Thai | Dược Domesco Đồng Tháp | 12:46:27.000 | 2:15.000 | 0 |
| 15 | NGUYỄN Minh Thiên | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 12:48:05.000 | 3:53.000 | 0 |
| 16 | NGUYỄN Minh Việt | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 12:50:04.000 | 5:52.000 | 0 |
| 17 | TRAN THANH Dien | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 12:50:18.000 | 6:06.000 | 0 |
| 18 | NGUYEN Pham Quoc Khang | Pelio Kenda Đồng Nai | 12:50:24.000 | 6:12.000 | 0 |
| 19 | NGUYỄN Trúc Xinh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 12:50:25.000 | 6:13.000 | 0 |
| 20 | DANG Thanh Duoc | Le Fruit Đồng Nai | 12:50:25.000 | 6:13.000 | 0 |
| 21 | PHẠM Minh Đạt | Thanh Hóa | 12:51:46.000 | 7:34.000 | 0 |
| 22 | NGUYEN Nhat Nam | Dược Domesco Đồng Tháp | 12:55:01.000 | 00:10:49.000 | 0 |
| 23 | PHAN Tuan Vu | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 13:00:57.000 | 00:16:45.000 | 0 |
| 24 | QUÀNG Văn Cường | Quân Khu 7 | 13:04:34.000 | 00:20:22.000 | 0 |
| 25 | PHAN Công Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 13:06:45.000 | 00:22:33.000 | 0 |
| 26 | TRAN Khanh Duy | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 13:09:49.000 | 00:25:37.000 | 0 |
| 27 | NGUYỄN Văn Dương | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 13:10:30.000 | 00:26:18.000 | 0 |
| 28 | NGUYỄN Văn Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 13:12:06.000 | 00:27:54.000 | 0 |
| 29 | SINH Luong Van | Hà Nội | 13:22:22.000 | 00:38:10.000 | 0 |
| 30 | NGO Hoang Nhu | Quân Khu 7 | 13:22:31.000 | 00:38:19.000 | 0 |
| 31 | NGUYEN Duc Thang | Hà Nội | 13:12:01.000 | 00:27:49.000 | 0 |
| 32 | VO Thanh An | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 13:14:52.000 | 00:30:40.000 | 0 |
| 33 | NGUYỄN Văn Bình | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 13:24:55.000 | 00:40:43.000 | 0 |
| 34 | PHẠM Quốc Cường | Dược Domesco Đồng Tháp | 13:25:38.000 | 00:41:26.000 | 0 |
| 35 | PHÙNG Quốc Hà | Hà Nội | 13:26:17.000 | 00:42:05.000 | 0 |
| 36 | LÊ Thanh Hiếu | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 13:26:21.000 | 00:42:09.000 | 0 |
| 37 | PHAM Minh Phuong | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 13:26:21.000 | 00:42:09.000 | 0 |
| 38 | NGO Van Phuong | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 13:28:48.000 | 00:44:36.000 | 0 |
| 39 | NGUYỄN Văn Nhã | Quân Khu 7 | 13:29:36.000 | 00:45:24.000 | 0 |
| 40 | TRỊNH Đức Tâm | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 13:32:01.000 | 00:47:49.000 | 0 |
| 41 | ĐẶNG Văn Bảo Anh | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 13:33:09.000 | 00:48:57.000 | 0 |
| 42 | NGUYỄN Nhựt Phát | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 13:33:22.000 | 00:49:10.000 | 0 |
| 43 | VI Việt Quang | Thanh Hóa | 13:35:48.000 | 00:51:36.000 | 0 |