| 1 | LAAS Martin | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 54:42.000 | - | 46.069 |
| 2 | RIKUNOV Petr | Chengdu Cycling Team | 54:42.000 | - | 46.069 |
| 3 | IVANOV Timofei | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 54:42.000 | - | 46.069 |
| 4 | NGUYỄN Văn Bình | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 54:42.000 | - | 46.069 |
| 5 | RÄIM Mihkel | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 54:42.000 | - | 46.069 |
| 6 | NOVIKOV Savva | Ankuva Cycling Team | 54:42.000 | - | 46.069 |
| 7 | NGUYEN Tan Hoai | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 54:42.000 | - | 46.069 |
| 8 | FROLOV Igor | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 54:42.000 | - | 46.069 |
| 9 | MAIKIN Roman | Chengdu Cycling Team | 54:42.000 | - | 46.069 |
| 10 | TRẦN Tuấn Kiệt | Dopagan Đồng Tháp | 54:42.000 | - | 46.069 |
| 11 | LE Nguyet Minh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 54:42.000 | - | 46.069 |
| 12 | QUÀNG Văn Cường | Quân Khu 7 | 54:42.000 | - | 46.069 |
| 13 | TRẦN NGUYỄN Minh Trí | Dược Domesco Đồng Tháp | 54:42.000 | - | 46.069 |
| 14 | PHAN Hoang Thai | Dược Domesco Đồng Tháp | 54:42.000 | - | 46.069 |
| 15 | DESRIAC Loïc | Dược Domesco Đồng Tháp | 54:42.000 | - | 46.069 |
| 16 | NGUYỄN Văn Nhã | Quân Khu 7 | 54:42.000 | - | 46.069 |
| 17 | NGUYỄN Minh Việt | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 54:42.000 | - | 46.069 |
| 18 | PHẠM Lê Xuân Lộc | Quân Khu 7 | 54:42.000 | - | 46.069 |
| 19 | NGUYỄN Tuấn Vũ | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 54:42.000 | - | 46.069 |
| 20 | NGUYỄN Văn Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 54:46.000 | 04.000 | 46.013 |
| 21 | TRAN Khanh Duy | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 54:46.000 | 04.000 | 46.013 |
| 22 | NGUYỄN Thắng | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 54:46.000 | 04.000 | 46.013 |
| 23 | ĐẶNG Văn Bảo Anh | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 54:46.000 | 04.000 | 46.013 |
| 24 | LÊ Thanh Hiếu | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 54:46.000 | 04.000 | 46.013 |
| 25 | TRỊNH Đức Tâm | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 54:46.000 | 04.000 | 46.013 |
| 26 | NGUYỄN Hướng | Le Fruit Đồng Nai | 54:46.000 | 04.000 | 46.013 |
| 27 | TRAN Trong Phuc | Pelio Kenda Đồng Nai | 54:46.000 | 04.000 | 46.013 |
| 28 | DANG Thanh Duoc | Le Fruit Đồng Nai | 54:46.000 | 04.000 | 46.013 |
| 29 | NGUYEN Hoang Sang | Le Fruit Đồng Nai | 54:46.000 | 04.000 | 46.013 |
| 30 | TANG Quy Trong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 54:46.000 | 04.000 | 46.013 |
| 31 | LE Hai Dang | Dược Domesco Đồng Tháp | 54:46.000 | 04.000 | 46.013 |
| 32 | NGUYEN Quoc Bao | Dược Domesco Đồng Tháp | 54:46.000 | 04.000 | 46.013 |
| 33 | TRAN Le Minh Tuan | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 54:46.000 | 04.000 | 46.013 |
| 34 | NGUYỄN Trúc Xinh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 54:46.000 | 04.000 | 46.013 |
| 35 | NGUYEN Nhat Nam | Dược Domesco Đồng Tháp | 54:46.000 | 04.000 | 46.013 |
| 36 | NGUYỄN Minh Thiên | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 54:46.000 | 04.000 | 46.013 |
| 37 | PHAN Công Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 54:46.000 | 04.000 | 46.013 |
| 38 | NGUYEN Pham Quoc Khang | Pelio Kenda Đồng Nai | 54:46.000 | 04.000 | 46.013 |
| 39 | PHAM Minh Phuong | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 54:46.000 | 04.000 | 46.013 |
| 40 | VO Minh Gia Bao | Quân Khu 7 | 54:46.000 | 04.000 | 46.013 |
| 41 | TRAN THANH Dien | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 54:46.000 | 04.000 | 46.013 |
| 42 | NGUYỄN Trần Công | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 54:50.000 | 08.000 | 45.957 |
| 43 | HUỲNH Nguyễn Đăng Khoa | Quân Đội | 54:50.000 | 08.000 | 45.957 |
| 44 | TẠ Tuấn Vũ | Quân Khu 7 | 54:50.000 | 08.000 | 45.957 |
| 45 | PHẠM Minh Đạt | Thanh Hóa | 54:52.000 | 10.000 | 45.93 |
| 46 | PHẠM Quốc Cường | Dược Domesco Đồng Tháp | 54:54.000 | 12.000 | 45.902 |
| 47 | HA Thanh Tam | Pelio Kenda Đồng Nai | 54:54.000 | 12.000 | 45.902 |
| 48 | SINH Luong Van | Hà Nội | 54:54.000 | 12.000 | 45.902 |
| 49 | NGUYEN Hoang Ngoc Linh | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 55:02.000 | 20.000 | 45.79 |
| 50 | VO Thanh An | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 55:12.000 | 30.000 | 45.652 |
| 51 | LÊ Ngoc Son | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 55:12.000 | 30.000 | 45.652 |
| 52 | NGO Thanh Sang | Dopagan Đồng Tháp | 55:12.000 | 30.000 | 45.652 |
| 53 | TRẦN Thanh Nhanh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 55:12.000 | 30.000 | 45.652 |
| 54 | LÊ Ngô Gia Thịnh | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 55:12.000 | 30.000 | 45.652 |
| 55 | PHÙNG Quốc Hà | Hà Nội | 55:12.000 | 30.000 | 45.652 |
| 56 | NGUYỄN Văn Dương | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 55:38.000 | 56.000 | 45.297 |
| 57 | NGO Hoang Nhu | Quân Khu 7 | 55:38.000 | 56.000 | 45.297 |
| 58 | TONG Thanh Tuyen | Quân Đội | 55:38.000 | 56.000 | 45.297 |
| 59 | NGO Van Phuong | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 55:38.000 | 56.000 | 45.297 |
| 60 | HA Kieu Tan Dai | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 55:38.000 | 56.000 | 45.297 |
| 61 | NGUYEN Hoang Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 55:38.000 | 56.000 | 45.297 |
| 62 | PHAM Anh Hao | Quân Khu 7 | 55:38.000 | 56.000 | 45.297 |
| 63 | NGUYỄN Nhựt Phát | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 55:38.000 | 56.000 | 45.297 |
| 64 | PHAN Tuan Vu | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 55:38.000 | 56.000 | 45.297 |
| 65 | NGUYEN Duong Ho Vu | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 55:51.000 | 1:09.000 | 45.121 |
| 66 | PHAN Thanh Tấn | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 55:59.000 | 1:17.000 | 45.013 |
| 67 | TRẦN Văn Nhã | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 55:59.000 | 1:17.000 | 45.013 |
| 68 | NGUYỄN Văn Lãm | Thanh Hóa | 54:46.000 | 04.000 | 46.013 |
| 1005 | DANG Hoang Linh | Quân Đội | 00:00.000 | -00:54:42.000 | |
| 1005 | TRẦN Minh Mẫn | Dopagan Đồng Tháp | 00:00.000 | -00:54:42.000 | |
| 1005 | TRẦN Thanh Quang | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 00:00.000 | -00:54:42.000 | |
| 1005 | NGUYEN Anh Huy | Le Fruit Đồng Nai | 00:00.000 | -00:54:42.000 | |
| 1005 | NGUYỄN Hữu Thành | Quân Đội | 00:00.000 | -00:54:42.000 | |
| 1005 | DIỆP Thái Hoàng | Quân Đội | 00:00.000 | -00:54:42.000 | |
| 1005 | TRAN Vuong Loc | Quân Đội | 00:00.000 | -00:54:42.000 | |
| 1005 | BÙI Duy Tùng | Hà Nội | 00:00.000 | -00:54:42.000 | |
| 1005 | DAO Chi Trung | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 00:00.000 | -00:54:42.000 | |
| 1005 | NGUYEN Huynh Dang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 00:00.000 | -00:54:42.000 | |
| 1005 | NGUYEN Duc Thang | Hà Nội | 00:00.000 | -00:54:42.000 | |
| 1005 | VI Việt Quang | Thanh Hóa | 00:00.000 | -00:54:42.000 | |
| 1005 | NGUYEN Phuoc Thanh | Thanh Hóa | 00:00.000 | -00:54:42.000 | |
| 1005 | NGUYỄN Thiên Huy | Pelio Kenda Đồng Nai | 00:00.000 | -00:54:42.000 | |
| 1005 | TRẦN Bảo Hùng | Pelio Kenda Đồng Nai | 00:00.000 | -00:54:42.000 | |
| 1005 | NGUYEN Hoang Loi | Dopagan Đồng Tháp | 00:00.000 | -00:54:42.000 | |
| 1005 | TRAN Dang Khoa | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 00:00.000 | -00:54:42.000 | |
| 1005 | PHẠM Quốc Thiện | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 00:00.000 | -00:54:42.000 | |
| 1005 | PHAN Nguyen Vu Bao | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 00:00.000 | -00:54:42.000 | |
| 1005 | DO Khanh Duy | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 00:00.000 | -00:54:42.000 | |
| 1005 | POIRIER David | Pelio Kenda Đồng Nai | 00:00.000 | -00:54:42.000 | |
| 1005 | NGUYEN Thanh Binh | Dopagan Đồng Tháp | 00:00.000 | -00:54:42.000 | |
| 1005 | PHAN Hoàng Bảo | Quân Đội | 00:00.000 | -00:54:42.000 | |
| 1005 | LE Bui Cong Kha | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 00:00.000 | -00:54:42.000 | |
| 1005 | NGUYEN Thanh Trung | Thanh Hóa | 00:00.000 | -00:54:42.000 | |
| 1005 | PHUOC Minh Hoa | Pelio Kenda Đồng Nai | 00:00.000 | -00:54:42.000 | |
| 1005 | PHẠM Tiến Việt | Hà Nội | 00:00.000 | -00:54:42.000 | |
| 1005 | NGUYEN Quoc Vuong | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 00:00.000 | -00:54:42.000 | |
| 1005 | LE Van Tanh | Dopagan Đồng Tháp | 00:00.000 | -00:54:42.000 | |
| 1005 | NGUYEN Le Thanh Tung | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 00:00.000 | -00:54:42.000 | |
| 1005 | LE Van Phuc | Hà Nội | 00:00.000 | -00:54:42.000 | |
| 1005 | NGUYEN Thai Toan | Dopagan Đồng Tháp | 00:00.000 | -00:54:42.000 | |
| 1005 | DANG Van Phap | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 00:00.000 | -00:54:42.000 | |
| 1005 | PHAM Van Son | Thanh Hóa | 00:00.000 | -00:54:42.000 | |
| 1005 | LE Quoc Tuan | Thanh Hóa | 00:00.000 | -00:54:42.000 | |